Có 2 kết quả:

結拜 jié bài ㄐㄧㄝˊ ㄅㄞˋ结拜 jié bài ㄐㄧㄝˊ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to become sworn brothers or sisters
(2) sworn (brothers)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to become sworn brothers or sisters
(2) sworn (brothers)

Bình luận 0